Có 2 kết quả:

脫口秀 tuō kǒu xiù ㄊㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄡˋ脱口秀 tuō kǒu xiù ㄊㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

talk show (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

talk show (loanword)

Bình luận 0